einschmuggeln (Vt)(tr)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Nhập lậu
einschmuggeln còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einschmuggeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhập lậu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einschmuggeln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschmuggeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschmuggeln