einschlossen (v) nghĩa tiếng Việt là
đóng gói
einschlossen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einschlossen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đóng gói
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einschlossen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschlossen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschlossen