einmischen (v) nghĩa tiếng Việt là
xen vào
einmischen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einmischen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xen vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einmischen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einmischen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einmischen