einlassen (Vi)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Chảy qua
einlassen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einlassen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chảy qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einlassen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einlassen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einlassen