einklemmen nghĩa tiếng Việt là kẹp
einklemmen còn có các bản dịch khác là
Kẹt, đẩy vào một chỗ chật chội, kẹp vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einklemmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einklemmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kẹp