eingeführt (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã giới thiệu
eingeführt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của eingeführt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã giới thiệu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của eingeführt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingeführt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingeführt