einfließen (v) nghĩa tiếng Việt là
đưa vào
einfließen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einfließen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đưa vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einfließen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einfließen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einfließen