einfetten (v) nghĩa tiếng Việt là
bôi trơn
einfetten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einfetten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einfetten