einfangen nghĩa tiếng Việt là bắt
einfangen còn có các bản dịch khác là
Mắc kẹt, bắt giữ, bẫy bắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einfangen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einfangen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bắt