einfältig nghĩa tiếng Việt là ngu đần
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einfältig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einfältig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngu đần