eindämmend (adj) nghĩa tiếng Việt là
kìm hãm
eindämmend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của eindämmend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kìm hãm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eindämmend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eindämmend