einbetten (bettete ein, hat eingebettet) nghĩa tiếng Việt là
gắn vào
einbetten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einbetten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einbetten