einberufen (tr)(berief) nghĩa tiếng Việt là
chiêu mộ
einberufen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einberufen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einberufen