eigenständig (adj) nghĩa tiếng Việt là
Độc lập
eigenständig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eigenständig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eigenständig