effrontery (n) nghĩa tiếng Việt là
mặt dày
effrontery phiên âm IPA là /ɪˈfrʌntəri/
effrontery còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của effrontery
Nghe phát âm giọng Mỹ của effrontery
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mặt dày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của effrontery
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan effrontery
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
effrontery