effort (n) nghĩa tiếng Việt là
hao tổn
effort phiên âm IPA là /ˈɛfərt/
effort còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của effort
Nghe phát âm giọng Mỹ của effort
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hao tổn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của effort
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan effort
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
effort