effeminate (adj) nghĩa tiếng Việt là
ẻo lả
effeminate phiên âm IPA là /ɪˈfɛmɪnɪt/
effeminate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của effeminate
Nghe phát âm giọng Mỹ của effeminate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ẻo lả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của effeminate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan effeminate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
effeminate