eerie (adj) nghĩa tiếng Việt là
buồn bã
eerie phiên âm IPA là /ˈɪri/
eerie còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eerie
Nghe phát âm giọng Mỹ của eerie
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buồn bã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eerie
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eerie
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eerie