edited out (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã chỉnh sửa
edited out phiên âm IPA là /ˈɛdɪtɪd aʊt/
edited out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của edited out
Nghe phát âm giọng Mỹ của edited out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chỉnh sửa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan edited out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
edited out