edification (n) nghĩa tiếng Việt là
xây dựng
edification phiên âm IPA là /ˌɛdɪfɪˈkeɪʃən/
edification còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của edification
Nghe phát âm giọng Mỹ của edification
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xây dựng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan edification
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
edification