eccentric (adj) nghĩa tiếng Việt là
kỳ quặc
eccentric phiên âm IPA là /ɪkˈsɛntɪrɪk/
eccentric còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eccentric
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eccentric