earth surface (n) nghĩa tiếng Việt là
mặt đất
earth surface còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của earth surface
Nghe phát âm giọng Mỹ của earth surface
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mặt đất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của earth surface
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan earth surface
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
earth surface