early (adj) nghĩa tiếng Việt là
đầu
early phiên âm IPA là /ˈɜːrli/
early còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan early
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
early