dyeing (adj) nghĩa tiếng Việt là
nhuộm
dyeing phiên âm IPA là /daɪɪŋ/
dyeing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dyeing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dyeing