dwindle (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
suy nhược
dwindle phiên âm IPA là /ˈdwɪndəl/
dwindle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dwindle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dwindle