dwelling (n) nghĩa tiếng Việt là
ở lại
dwelling phiên âm IPA là /ˈdwɛlɪŋ/
dwelling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dwelling
Nghe phát âm giọng Mỹ của dwelling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ở lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dwelling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dwelling