dweller (n) nghĩa tiếng Việt là
cư dân
dweller phiên âm IPA là /ˈdwɛlər/
dweller còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dweller
Nghe phát âm giọng Mỹ của dweller
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cư dân
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dweller
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dweller
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dweller