duy trì nghĩa tiếng Anh là
keep alive
/kiːp əˈlaɪv/
(Prasal v)
duy trì còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của keep alive
Nghe phát âm giọng Mỹ của keep alive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của duy trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của keep alive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan keep alive: duy trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
keep alive