dứt khoát nghĩa tiếng Anh là
certainty
/ˈsɜːrtənti/
(n)
dứt khoát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan certainty: dứt khoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
certainty