dusting (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang quét bụi
dusting phiên âm IPA là /ˈdʌstɪŋ/
dusting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dusting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dusting