durchsuchen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
duyệt
durchsuchen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của durchsuchen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của duyệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của durchsuchen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchsuchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchsuchen