durchschauen (tr)(Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Thấu hiểu
durchschauen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchschauen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchschauen