durchdringend (adj) nghĩa tiếng Việt là
Lan tỏa
durchdringend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của durchdringend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lan tỏa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchdringend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchdringend