durchdringend (adj) nghĩa tiếng Việt là
Sắc sảo
durchdringend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của durchdringend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sắc sảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của durchdringend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchdringend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchdringend