durchdringen nghĩa tiếng Việt là thấu hiểu
durchdringen còn có các bản dịch khác là
Xuyên thủng, tràn ngập, làm cho hòa quyện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchdringen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchdringen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thấu hiểu