durance nghĩa tiếng Việt là cầm tù
durance phiên âm IPA là /ˈdjʊərəns/
durance còn có các bản dịch khác là
Tống giam, sự bắt giam, tù
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cầm tù