đường viền nghĩa tiếng Anh là
perimeter
/pəˈrɪmɪtər/
đường viền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perimeter: đường viền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perimeter