Diễn Giải
đường ray truyền điện nghĩa tiếng Anh là
power rail
(n)
đường ray truyền điện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của power rail
Nghe phát âm giọng Mỹ của power rail
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan power rail: đường ray truyền điện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
power rail