đường ray tàu nghĩa tiếng Anh là
Train track
/treɪn træk/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Train track
Nghe phát âm giọng Mỹ của Train track
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đường ray tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Train track
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Train track: đường ray tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Train track