đường kính lỗ khoan nghĩa tiếng Anh là
bore
/bɔːr/
(n)
đường kính lỗ khoan còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bore
Nghe phát âm giọng Mỹ của bore
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đường kính lỗ khoan
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bore
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bore: đường kính lỗ khoan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bore