Diễn Giải
đuổi việc nghĩa tiếng Anh là
dismantle
/dɪsˈmæntəl/
(v)
đuổi việc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dismantle
Nghe phát âm giọng Mỹ của dismantle
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismantle: đuổi việc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismantle