dưới tuổi vị thành niên nghĩa tiếng Đức là
minderjährig
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của minderjährig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dưới tuổi vị thành niên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của minderjährig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan minderjährig: dưới tuổi vị thành niên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
minderjährig