duỗi ra nghĩa tiếng Anh là
hold out
/hoʊld aʊt/
(v)
duỗi ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hold out
Nghe phát âm giọng Mỹ của hold out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của duỗi ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hold out: duỗi ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hold out