được xem xét nghĩa tiếng Anh là
be in question
/bi ɪn kwɛsʧən/
(v)(phrase)
được xem xét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be in question
Nghe phát âm giọng Mỹ của be in question
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được xem xét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be in question
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be in question: được xem xét
Mở Rộng