được xây dựng nghĩa tiếng Đức là
aufgebaut
(adj)
được xây dựng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufgebaut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được xây dựng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufgebaut
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgebaut: được xây dựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgebaut