được xây dựng nghĩa tiếng Đức là aufgebaut
được xây dựng còn có các bản dịch khác là
gebaut, sich aufbauen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgebaut: được xây dựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgebaut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được xây dựng