được ưu đãi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của begünstigt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được ưu đãi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của begünstigt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begünstigt: được ưu đãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begünstigt