được trừ đi nghĩa tiếng Anh là
subtracted
/səbˈtræktɪd/
(verb)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subtracted: được trừ đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subtracted