được tôn vinh nghĩa tiếng Anh là
exalted
/ɪɡˈzɔːltɪd/
(adj)
được tôn vinh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exalted
Nghe phát âm giọng Mỹ của exalted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được tôn vinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exalted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exalted: được tôn vinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exalted