được tôn trọng nghĩa tiếng Anh là
respected
/rɪˈspɛktɪd/
(adj)
được tôn trọng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của respected
Nghe phát âm giọng Mỹ của respected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được tôn trọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của respected
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan respected: được tôn trọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
respected