được quyên góp nghĩa tiếng Anh là
donated
/ˈdəʊneɪtɪd/
(v)(Past tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của donated
Nghe phát âm giọng Mỹ của donated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được quyên góp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của donated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan donated: được quyên góp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
donated